--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiều hối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiều hối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiều hối
+
Overseas national currency exchange
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
kiều hối
:
Overseas national currency exchange
+
quang vinh
:
glorious
+
at
:
ở tại (chỉ vị trí)at Haiduong ở Hải dươngat school ở trườngat home ở nhàat the meeting ở cuộc họpat a depth of six meters ở độ sâu sáu métat the butcher's ở cửa hàng thịt
+
include
:
bao gồm, gồm cóhis conclusion includes all our ideas kết luận của ông ta bao gồm tất cả ý kiến của chúng tôi
+
vitriolize
:
sunfat hoá